Skip to content

Commit

Permalink
Added Vietnamese translation (#511)
Browse files Browse the repository at this point in the history
  • Loading branch information
th1nhhdk authored Apr 17, 2024
1 parent 5f65327 commit 9fc41fa
Showing 1 changed file with 230 additions and 0 deletions.
230 changes: 230 additions & 0 deletions i18n/vi.toml
Original file line number Diff line number Diff line change
@@ -0,0 +1,230 @@
locale = "vi"

[keys]
UnknownSymbol = "?"
HelloThere = "Chào đằng ấy!"
IntroductoryMessage = """
Cảm ơn bạn vì đã tham gia open beta của Symphony. Nếu bạn gặp bất kỳ bug nào hoặc muốn đề xuất cải tiến, vui lòng mở issue trong Repo Github của chúng tôi.
Tham gia cộng đồng Discord và Reddit của chúng tôi để chia sẻ phản hồi của bạn và để nhận được thông tin mới nhất về ứng dụng.
Symphony hoàn toàn miễn phí và được hỗ trợ hoàn toàn bởi sự đóng góp của những người tốt bụng. Mọi sự đóng góp đều sẽ được ghi nhận.
Một lần nữa, cảm ơn bạn vì đã dùng thử Symphony!
"""
Songs = "Bài hát"
Artists = "Nghệ sĩ"
Albums = "Album"
Settings = "Cài đặt"
Details = "Chi tiết"
Path = "Đường dẫn"
Filename = "Tên tệp"
Size = "Kích thước"
DateAdded = "Ngày thêm"
LastModified = "Sửa đổi lần cuối"
Length = "Độ dài"
Bitrate = "Bitrate"
TrackName = "Tên bài hát"
Artist = "Nghệ sĩ"
Album = "Album"
AlbumArtist = "Nghệ sĩ album"
Composer = "Nhạc sĩ sáng tác"
NothingIsBeingPlayedRightNow = "Không có gì được phát vào lúc này"
AddToQueue = "Thêm vào danh sách chờ"
Queue = "Danh sách chờ"
PlayNext = "Phát bài này tiếp theo"
NowPlaying = "Hiện đang phát"
Language_ = "Ngôn ngữ"
MaterialYou = "Material You"
System = "Hệ thống"
Light = "Sáng"
Dark = "Tối"
Black = "Đen"
ViewArtist = "Xem nghệ sĩ"
Title = "Tiêu đề"
Duration = "Thời lượng"
Year = "Năm"
ViewAlbum = "Xem album"
SearchYourMusic = "Tìm kiếm nhạc của bạn"
NoResultsFound = "Không tìm thấy kết quả nào"
AlbumCount = "Số lượng album"
TrackCount = "Số lượng bài hát"
FilteringResults = "Đang lọc kết quả..."
Appearance = "Hiển thị"
About = "Về Symphony"
Github = "Github"
Play = "Phát"
Previous = "Bài hát trước"
Next = "Bài hát tiếp theo"
Pause = "Tạm ngừng"
Done = "Xong"
Groove = "Groove"
SongsFilterPattern = "Mẫu lọc bài hát"
Reset = "Đặt lại"
Theme = "Chủ đề"
CheckForUpdates = "Kiểm tra phiên bản mới"
Version = "Phiên bản"
ShufflePlay = "Phát ngẫu nhiên"
ViewAlbumArtist = "Xem nghệ sĩ album"
Stop = "Ngừng lại"
All = "Toàn bộ"
FadePlaybackInOut = "Phát-Ngừng nhỏ tiếng dần"
RequireAudioFocus = "Bất buộc phải có audio focus"
IgnoreAudioFocusLoss = "Mặc kệ việc mất audio focus"
Player = "Trình phát nhạc"
PlayOnHeadphonesConnect = "Tiếp tục phát khi tai nghe được kết nối"
PauseOnHeadphonesDisconnect = "Tạm ngừng nhạc khi tai nghe mất kết nối"
Genre = "Thể loại"
DamnThisIsSoEmpty = "Chà, nơi này trống rỗng quá!"
PrimaryColor = "Màu chủ đề"
PlayAll = "Phát toàn bộ"
ForYou = "Dành cho bạn"
SuggestedAlbums = "Album được gợi ý"
SuggestedArtists = "Nghệ sĩ được gợi ý"
RecentlyAddedSongs = "Bài hát được thêm gần đây"
SponsorViaGithub = "Tài trợ cho chúng tôi qua Github"
ClearSongCache = "Xóa bộ nhớ tạm bài hát"
SongCacheCleared = "Đã xóa bộ nhớ tạm bài hát"
AlbumArtists = "Nghệ sĩ album"
Genres = "Thể loại"
Cancel = "Hủy"
HomeTabs = "Thẻ ở màn hình chính"
SelectAtleast2orAtmost5Tabs = "Vui lòng chọn ít nhất 2, và chọn nhiều nhất 5 thẻ"
Folders = "Thư mục"
Invisible = "Không hiển thị"
AlwaysVisible = "Luôn hiển thị tên thẻ"
VisibleWhenActive = "Hiển thị cho thẻ được chọn"
BottomBarLabelVisibility = "Hiển thị tên thẻ ở thanh dưới"
Playlists = "Danh sách phát"
NewPlaylist = "Tạo danh sách phát mới"
ImportPlaylist = "Nhập danh sách phát"
NoInAppPlaylistsFound = "Không thể tìm thấy danh sách phát nào được lưu trong ứng dụng"
NoLocalPlaylistsFound = "Không thể tìm thấy danh sách phát nào được lưu trong máy"
Custom = "Tùy chỉnh"
Playlist = "Danh sách phát"
AddSongs = "Thêm bài hát"
AddToPlaylist = "Thêm vào danh sách phát"
IsLocalPlaylist = "Có phải là danh sách phát được lưu trong máy không?"
Yes = ""
No = "Không"
ManageSongs = "Quản lý bài hát"
Delete = "Xóa"
DeletePlaylist = "Xóa danh sách phát"
TrackNumber = "Số track"
Tree = "Cây thư mục"
Loading = "Đang tải..."
Name = "Tên"
AddFolder = "Thêm thư mục"
BlacklistFolders = "Khi quét bỏ qua thư mục"
WhitelistFolders = "Khi quét ưu tiên thư mục"
PickFolder = "Chọn thư mục"
InvalidM3UFile = "Tệp M3U không hợp lệ"
Discord = "Discord"
Reddit = "Reddit"
ReportAnIssue = "Báo cáo vấn đề"
NoFoldersFound = "Không tìm thấy thư mục nào"
SleepTimer = "Hẹn giờ ngủ"
Hours = "Giờ"
Minutes = "Phút"
QuitAppOnEnd = "Thoát ứng dụng sau khi hết thời gian"
Favorite = "Yêu thích"
Unfavorite = "Bỏ yêu thích"
BitDepth = "Bit depth"
SamplingRate = "Sampling rate"
ShowAudioInformation = "Hiển thị thông tin bài hát"
FastRewindDuration = "Thời lượng tua ngược"
FastForwardDuration = "Thời lượng tua tới"
SuggestedAlbumArtists = "Nghệ sĩ album được gợi ý"
AreYouSureThatYouWantToDeleteThisPlaylist = "Bạn có chắc muốn xóa danh sách phát này không?"
RemoveFromPlaylist = "Xóa khỏi danh sách phát"
Speed = "Tốc độ"
Pitch = "Độ cao"
PersistUntilQueueEnd = "Giữ cho đến khi phát hết danh sách chờ"
NoLyrics = "Không có lời"
SponsorViaPatreon = "Tài trợ bằng Patreon"
FDroid = "F-droid"
IzzyOnDroid = "IzzyOnDroid"
MiniPlayer = "Trình phát nhỏ"
ShowTrackControls = "Hiển thị điều khiển bài hát"
ShowSeekControls = "Hiển thị nút tua"
Font = "Font chữ"
Codec = "Codec"
ControlsLayout = "Bố cục điều khiển bài hát"
Default = "Mặc định"
Traditional = "Truyền thống"
Enabled = "Đã bật"
Disabled = "Đã tắt"
ShowUpdateToast = "Hiển thị thông báo phiên bản mới"
SponsorViaKoFi = "Tài trợ bằng Ko-fi"
PlaylistStoreLocation = "Vị trí danh sách phát"
AppBuiltIn = "Được lưu trong ứng dụng"
LocalStorage = "Được lưu trong máy"
PlayingXofY = "Bài số {x} trong {y} bài hát"
UnknownArtistX = "Nghệ sĩ không xác định ({x})"
XSongs = "{x} bài hát"
UnknownAlbumId = "Album không xác định (ID: {id})"
XArtists = "{x} nghệ sĩ"
XAlbums = "{x} album"
MadeByX = "Được làm bởi {x}"
NewVersionAvailableX = "Đã có phiên bản mới! ({x})"
XKbps = "{x} kbps"
XSecs = "{x} giây"
UnknownGenreX = "Thể loại không xác định ({x})"
XGenres = "{x} thể loại"
XFoldersYFiles = "{x} thư mục, {y} tệp"
XItems = "{x} mục"
XPlaylists = "{x} danh sách phát"
UnknownPlaylistX = "Danh sách phát không xác định (ID: {x})"
XFolders = "{x} thư mục"
XBit = "{x}-bit"
XKHz = "{x} kHz"
SystemLightDark = "Theo hệ thống (Sáng + Tối)"
SystemLightBlack = "Theo hệ thống (Sáng + Đen)"
FontScale = "Tỉ lệ Font"
ContentScale = "Tỉ lệ ứng dụng"
ViewGenre = "Xem thể loại"
Interface = "Giao diện"
Rescan = "Quét lại bài hát"
Updates = "Cập nhật"
ConsiderDonating = "Vui lòng xem xét việc quyên góp!"
Help = "Trợ giúp"
ShareSong = "Chia sẻ bài hát"
ShareFailedX = "Chia sẻ bài hát thất bại (Lỗi: {x})"
PauseOnCurrentSongEnd = "Tạm dừng phát khi bài hát hiện tại kết thúc"
Export = "Xuất danh sách phát"
ExportFailedX = "Xuất danh sách phát thất bại (Lỗi: {x})"
ExportedX = "Đã xuất danh sách phát {x}"
RenamePlaylist = "Đổi tên danh sách phát"
Rename = "Đổi tên danh sách phát"
Equalizer = "Bộ chỉnh âm"
LaunchingEqualizerFailedX = "Khởi chạy bộ chỉnh âm thất bại (Lỗi: {x})"
ConsiderContributing = "Hãy cân nhắc đóng góp!"
Lyrics = "Lời bài hát"
LyricsLayout = "Mục lời bài hát"
ReplaceArtwork = "Thay thế bìa bài hát"
SeparatePage = "Hiển thị ở trang riêng"
UnknownAlbumX = "Album không xác định ({x})"
CopiedXToClipboard = "Đã sao chép '{x}' vào bảng nhớ tạm"
MiniPlayerTextMarquee = "Cho phép cuộn tên bài hát"
AddItem = "Thêm mục"
ArtistTagValueSeparators = "Những dấu tách tag nghệ sĩ"
GenreTagValueSeparators = "Những dấu tách tag thể loại nhạc"
DiscNumber = "Tên đĩa"
Browser = "Trình duyệt tệp tin"
Red = "Đỏ"
Orange = "Cam"
Amber = "Hổ phách"
Yellow = "Vàng"
Lime = "Chanh xanh"
Green = "Xanh lá cây"
Emerald = "Ngọc lục bảo"
Teal = "Mòng két"
Cyan = "Xanh lá mạ"
Sky = "Xanh da trời"
Blue = "Xanh nước biển"
Indigo = "Chàm"
Violet = "Tím"
Purple = "Tía"
Fuchsia = "Hồng vân anh"
Pink = "Hồng"
Rose = "Hoa hồng"

0 comments on commit 9fc41fa

Please sign in to comment.