forked from xuhaoyang/ClashForAndroid
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 1.2k
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
- Loading branch information
1 parent
c39838e
commit f75ee05
Showing
1 changed file
with
239 additions
and
0 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,239 @@ | ||
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?> | ||
<resources> | ||
<string name="geofile_import_failed">Nhập thất bại</string> | ||
<string name="toast_profile_updated_complete">Cập nhật thành công</string> | ||
<string name="toast_profile_updated_failed">Cập nhật không thành công</string> | ||
<string name="press_to_import">Chạm để nhập...</string> | ||
<string name="meta_features">Tính năng của Clash Meta</string> | ||
<string name="allow_ipv6">Cho phép Ipv6</string> | ||
<string name="allow_ipv6_summary">Cho phép lưu lượng ipv6 qua hệ thống Vpn</string> | ||
<string name="tun_stack_gvisor">Gvisor</string> | ||
<string name="tun_stack_mixed">Mixed</string> | ||
<string name="tun_stack_mode">Chế độ xếp chồng dữ liệu</string> | ||
<string name="tun_stack_system">Hệ thống</string> | ||
<string name="application_name_alpha">Clash Meta</string> | ||
<string name="application_name_meta">Clash Meta</string> | ||
<string name="clash_meta_core">Clash Meta Core</string> | ||
<string name="clash_meta_for_android">Clash Meta</string> | ||
<string name="clash_meta_wiki">Clash Meta Wiki</string> | ||
<string name="launch_name_alpha">Clash Meta</string> | ||
<string name="launch_name_meta">Clash Meta</string> | ||
<string name="_new">Mới</string> | ||
<string name="about">Thông tin</string> | ||
<string name="accept_http_content">Chỉ chấp nhận http(s)</string> | ||
<string name="access_control_mode">Chế độ kiểm soát truy cập</string> | ||
<string name="access_control_packages">Các gói kiểm soát truy cập</string> | ||
<string name="access_control_packages_summary">Định cấu hình quyền truy cập cho các ứng dụng</string> | ||
<string name="active_unsaved_tips">Hồ sơ cần được lưu trước khi kích hoạt</string> | ||
<string name="allow_all_apps">Cho phép tất cả các ứng dụng</string> | ||
<string name="allow_bypass">Cho phép bỏ qua</string> | ||
<string name="allow_bypass_summary">Cho phép tất cả các ứng dụng bỏ qua kết nối VPN này</string> | ||
<string name="allow_clash_auto_restart">Cho phép Clash tự khởi động lại</string> | ||
<string name="allow_lan">Cho phép mạng LAN</string> | ||
<string name="allow_selected_apps">Cho phép các ứng dụng đã chọn</string> | ||
<string name="always_dark">Luôn tối</string> | ||
<string name="always_light">Luôn sáng</string> | ||
<string name="app">Ứng dụng</string> | ||
<string name="append_system_dns">Nối hệ thống DNS</string> | ||
<string name="application_broken">Ứng dụng bị lỗi</string> | ||
<string name="application_broken_tips">Ứng dụng thiếu các thành phần cần thiết, nguyên nhân thường là do tải xuống apk không đầy đủ.</string> | ||
<string name="application_crashed">Ứng dụng bị dừng</string> | ||
<string name="at_least_15_minutes">Ít nhất 15 phút hoặc để trống</string> | ||
<string name="authentication">Xác thực</string> | ||
<string name="auto_restart">Khởi động lại tự động</string> | ||
<string name="auto_update">Thời gian tự động cập nhật</string> | ||
<string name="auto_update_minutes">Tự động cập nhật (Phút)</string> | ||
<string name="behavior">Điều hướng</string> | ||
<string name="bind_address">Địa chỉ ràng buộc</string> | ||
<string name="block_loopback">Chặn lặp</string> | ||
<string name="block_loopback_summary">Chặn kết nối lặp lại</string> | ||
<string name="browse_configuration_providers">Duyệt qua tệp cấu hình và nhà cung cấp</string> | ||
<string name="browse_files">Duyệt qua tệp</string> | ||
<string name="bypass_private_network">Bỏ qua mạng riêng</string> | ||
<string name="bypass_private_network_summary">Bỏ qua các địa chỉ mạng riêng</string> | ||
<string name="cancel">Huỷ bỏ</string> | ||
<string name="clash_logcat">Nhật ký Clash</string> | ||
<string name="close">Đóng</string> | ||
<string name="compatible">Tương thích</string> | ||
<string name="copied">Đã sao chép</string> | ||
<string name="create_profile">Tạo cấu hình</string> | ||
<string name="dark_mode">Chế độ tối</string> | ||
<string name="debug">Gỡ lỗi</string> | ||
<string name="default_">Mặc định</string> | ||
<string name="default_name_server">Máy chủ định danh mặc định</string> | ||
<string name="delay">Độ trễ</string> | ||
<string name="delay_test">Kiểm tra độ trễ</string> | ||
<string name="delete">Xoá</string> | ||
<string name="delete_all_logs">Xóa tất cả nhật ký</string> | ||
<string name="delete_all_logs_warn">Tất cả nhật ký lịch sử sẽ *MẤT*</string> | ||
<string name="deny_selected_apps">Từ chối các ứng dụng đã chọn</string> | ||
<string name="detail">Chi tiết</string> | ||
<string name="direct_mode">Chế độ trực tiếp</string> | ||
<string name="disabled">Vô hiệu hóa</string> | ||
<string name="dns">DNS</string> | ||
<string name="dns_hijacking">Định tuyến qua DNS</string> | ||
<string name="dns_hijacking_summary">Xử lý tất cả gói DNS</string> | ||
<string name="document">Tài liệu</string> | ||
<string name="domain_fallback">Dự phòng miền</string> | ||
<string name="donate">Quyên góp</string> | ||
<string name="dont_modify">Chưa sửa đổi</string> | ||
<string name="duplicate">Tạo bản sao</string> | ||
<string name="edit">Sửa</string> | ||
<string name="empty">Trống</string> | ||
<string name="empty_name">Tên trống</string> | ||
<string name="enabled">Bật</string> | ||
<string name="enhanced_mode">Chế độ nâng cao</string> | ||
<string name="error">Lỗi</string> | ||
<string name="exit_without_save">Thoát mà không lưu</string> | ||
<string name="exit_without_save_warning">Tất cả thay đổi sẽ *MẤT*</string> | ||
<string name="export">Xuất</string> | ||
<string name="export_to_clipboard">Nhập từ khay nhớ tạm</string> | ||
<string name="external">Bên ngoài</string> | ||
<string name="fakeip">Fake-IP thành ánh xạ miền</string> | ||
<string name="fakeip_filter">Bộ lọc Fake-IP</string> | ||
<string name="fallback">Máy chủ tên dự phòng</string> | ||
<string name="feedback">Phản hồi</string> | ||
<string name="file">Tệp</string> | ||
<string name="file_exported">Tệp đã xuất</string> | ||
<string name="file_name">Tên tệp</string> | ||
<string name="files">Tệp</string> | ||
<string name="filter">Bộ lọc</string> | ||
<string name="follow_system_android_10">Theo hệ thống (Android 10+)</string> | ||
<string name="force_enable">Buộc bật</string> | ||
<string name="format_days_ago">%d ngày trước</string> | ||
<string name="format_elements">%d elements</string> | ||
<string name="format_fetching_configuration">Tìm nạp cấu hình từ \'%s\'</string> | ||
<string name="format_fetching_provider">Nhà cung cấp tìm nạp \'%s\'</string> | ||
<string name="format_hours_ago">%d giờ trước</string> | ||
<string name="format_minutes">%d phút</string> | ||
<string name="format_minutes_ago">%d phút trước</string> | ||
<string name="format_months_ago">%d tháng trước</string> | ||
<string name="format_profile_activated">%s đang sử dụng</string> | ||
<string name="format_provider_type">%1$s(%2$s)</string> | ||
<string name="format_traffic_forwarded">%s được sử dụng</string> | ||
<string name="format_type_unsaved">%s (Chưa lưu)</string> | ||
<string name="format_update_complete">Cập nhật %s thành công</string> | ||
<string name="format_update_failure">Cập nhật %1$s: %2$s</string> | ||
<string name="format_update_provider_failure">Cập nhật %1$s: %2$s</string> | ||
<string name="format_years_ago">%d năm trước</string> | ||
<string name="general">Chung</string> | ||
<string name="geoip_fallback">Dự phòng GeoIP</string> | ||
<string name="geoip_fallback_code">Mã dự phòng GeoIP</string> | ||
<string name="github_issues">Sự cố trên Github</string> | ||
<string name="github_releases">Bản phát hành trên Github</string> | ||
<string name="global_mode">Chế độ toàn cầu</string> | ||
<string name="help">Trợ giúp</string> | ||
<string name="history">Lịch sử</string> | ||
<string name="hosts">Hosts</string> | ||
<string name="http">HTTP</string> | ||
<string name="http_port">Cổng HTTP</string> | ||
<string name="import_">Nhập</string> | ||
<string name="import_from_clipboard">Nhập từ khay nhớ tạm</string> | ||
<string name="import_from_file">Nhập từ tệp</string> | ||
<string name="import_from_url">Nhập từ liên kết URL</string> | ||
<string name="info">Thông tin</string> | ||
<string name="initializing">Khởi tạo</string> | ||
<string name="install_time">Thời gian cài đặt</string> | ||
<string name="interface_">Giao diện</string> | ||
<string name="invalid_file_name">Tên tệp không hợp lệ</string> | ||
<string name="invalid_log_file">Tệp nhật ký không hợp lệ</string> | ||
<string name="invalid_url">Liên kết URL không hợp lệ</string> | ||
<string name="ipcidr_fallback">Dự phòng IPCIDR</string> | ||
<string name="ipv6">IPv6</string> | ||
<string name="key">Khoá</string> | ||
<string name="keyword">Từ khoá</string> | ||
<string name="layout">Bố cục</string> | ||
<string name="listen">Nghe</string> | ||
<string name="loading">Đang tải</string> | ||
<string name="log_level">Mức nhật ký</string> | ||
<string name="logcat">Nhật ký</string> | ||
<string name="logs">Nhật ký</string> | ||
<string name="mapping">IP thực với ánh xạ miền</string> | ||
<string name="mixed_port">Cổng Mixed</string> | ||
<string name="mode">Chế độ</string> | ||
<string name="mode_switch_tips">Chỉ hợp lệ cho phiên hiện tại</string> | ||
<string name="more">Thêm</string> | ||
<string name="multiple">Nhiều</string> | ||
<string name="name">Tên</string> | ||
<string name="name_server">Tên máy chủ</string> | ||
<string name="name_server_policy">Chính sách máy chủ định danh</string> | ||
<string name="network">Mạng</string> | ||
<string name="new_profile">Cấu hình mới</string> | ||
<string name="no_profile_selected">Không có cấu hình</string> | ||
<string name="not_selectable">Không thể chọn</string> | ||
<string name="not_selected">Trống. Nhấn vào để thêm</string> | ||
<string name="ok">OK</string> | ||
<string name="options_unavailable">Tùy chọn không khả dụng cho đến khi Clash ngắt kết nối</string> | ||
<string name="override">Cài đặt thêm</string> | ||
<string name="package_name">Tên gói</string> | ||
<string name="profile">Cấu hình</string> | ||
<string name="profile_name">Tên cấu hình</string> | ||
<string name="profile_process_result">Kết quả xử lý cấu hình</string> | ||
<string name="profile_process_status">Trạng thái xử lý cấu hình</string> | ||
<string name="profile_service_status">Trạng thái dịch vụ cấu hình</string> | ||
<string name="profile_updater">Trình cập nhật cấu hình</string> | ||
<string name="profile_updating">Cập nhật cấu hình</string> | ||
<string name="profile_url">Liên kết URL cấu hình</string> | ||
<string name="profiles">Cấu hình</string> | ||
<string name="properties">Thuộc tính</string> | ||
<string name="provider_files">Tệp nhà cung cấp</string> | ||
<string name="providers">Nhà cung cấp</string> | ||
<string name="proxy">Proxy</string> | ||
<string name="proxy_empty_tips">Không có nhóm nào được hiển thị</string> | ||
<string name="recently">Vừa xong</string> | ||
<string name="redirect_port">Cổng Redirect</string> | ||
<string name="reinstall">Cài đặt lại</string> | ||
<string name="rename">Đổi tên</string> | ||
<string name="reset">Đặt lại</string> | ||
<string name="reset_override_settings">Đặt lại cài đặt ghi đè</string> | ||
<string name="reset_override_settings_message">Tất cả cài đặt ghi đè sẽ bị hủy</string> | ||
<string name="reverse">Đảo ngược</string> | ||
<string name="route_system_traffic">Định tuyến lưu lượng hệ thống</string> | ||
<string name="routing_via_vpn_service">Tự động định tuyến tất cả lưu lượng hệ thống qua VpnService</string> | ||
<string name="rule">Quy tắc</string> | ||
<string name="rule_mode">Chế độ quy tắc</string> | ||
<string name="running">Đang kết nối</string> | ||
<string name="save">Lưu</string> | ||
<string name="script_mode">Chế độ tập lệnh</string> | ||
<string name="search">Tìm kiếm</string> | ||
<string name="select_all">Chọn tất cả</string> | ||
<string name="select_invert">Chọn Đảo ngược</string> | ||
<string name="select_none">Không chọn</string> | ||
<string name="service">Dịch vụ</string> | ||
<string name="settings">Cài đặt</string> | ||
<string name="should_not_be_blank">Không được để trống</string> | ||
<string name="show_traffic">Hiển thị lưu lượng truy cập</string> | ||
<string name="show_traffic_summary">Tự động làm mới lưu lượng truy cập trong thông báo</string> | ||
<string name="sideload_geoip">Sideload GEOIP</string> | ||
<string name="sideload_geoip_summary">Cơ sở dữ liệu GEOIP bên ngoài</string> | ||
<string name="silent">Im lặng</string> | ||
<string name="single">Đơn</string> | ||
<string name="socks_port">Cổng Socks</string> | ||
<string name="sort">Sắp xếp theo</string> | ||
<string name="sources">Nguồn</string> | ||
<string name="stopped">Đã ngắt kết nối</string> | ||
<string name="strategy">Strategy</string> | ||
<string name="system_apps">Ứng dụng hệ thống</string> | ||
<string name="system_proxy">Proxy hệ thống</string> | ||
<string name="system_proxy_summary">Đính kèm proxy,http vào hệ thống Vpn</string> | ||
<string name="tap_to_start">Chạm để kết nối</string> | ||
<string name="tips_help">Clash Meta là một phần mềm miễn phí và chúng tôi KHÔNG cung cấp bất kỳ dịch vụ trả phí nào cho nó</string> | ||
<string name="tips_properties">Chỉ chấp nhận cấu hình Clash bao gồm Proxy và Quy tắc</string> | ||
<string name="tproxy_port">Cổng TProxy</string> | ||
<string name="unable_to_start_vpn">Không thể khởi động thành phần VPN</string> | ||
<string name="unavailable">Không có sẵn</string> | ||
<string name="update">Cập nhật</string> | ||
<string name="update_all">Cập nhật tất cả</string> | ||
<string name="update_failure">Cập nhật thất bại</string> | ||
<string name="update_successfully">Cập nhật thành công</string> | ||
<string name="update_time">Thời gian cập nhật</string> | ||
<string name="url">Liên kết URL</string> | ||
<string name="use_built_in">Sử dụng tích hợp</string> | ||
<string name="use_hosts">Sử dụng Hosts</string> | ||
<string name="value">Giá trị</string> | ||
<string name="verifying">Đang xác minh</string> | ||
<string name="version_updated">Đã cập nhật ứng dụng</string> | ||
<string name="version_updated_tips">Các cài đặt đã được đặt lại và các cấu hình cũ cần được lưu lại.</string> | ||
<string name="vpn_service_options">Tuỳ chọn VpnService</string> | ||
<string name="warning">Cảnh báo</string> | ||
</resources> |